Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023

Bảng Calo Thực Phẩm Và Bảng Calo Đồ Ăn Vặt Cho Người Gầy

 Bảng calo thực phẩm và đồ ăn vặt sau đây dành cho người gầy tham khảo trong quá trình tìm cách để béo lên, muốn tăng cân hiệu quả và an toàn.

Bảng calo trong rau củ quả:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Bí đao (bí xanh)12,095,40,60,02,41,1
2Bí ngô24,092,60,30,05,60.,7
3Cà chua19,093,90,60,04,20,1
4Cà pháo20,092,51,50,03,61,6
5Cà rốt38,088,41,50,08,01,2
6Cà tím22,092,41,00,04,51,5
7Cải bắp29,089,91,80,05,41,6
8Cải cúc14,093,71,60,01,92,19
9Mộc nhĩ304,010,810,60,265,07,0
10Mướp16,095,00,90,03,00,5
11Nấm hương khô274,012,735,04,523,517,0
12Ớt vàng to28,090,51,30,05,71,4
13Ran kinh giới22,089,92,70,02,83,6
14Rau bí18,093,12,70,01,71,7

Bảng tính calo từ ngũ cốc:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Bánh bao219,045,36,10,547,50,5
2Bánh đúc52,087,30,90,311,30,1
3Bánh mì249,037,07,90,852,60,6
4Bánh phở141,064,23,20,032,10,6
5Bánh tráng mỏng333,016,34,00,278,90,5
6Bắp tươi196,052,64,12,339,61,2
7Bún110,072,01,70,025,70,5
8Gạo nếp cái346,013,68,21,574,90,6
9Gạo tẻ344,013,57,81,076,10,4
10Ngô tươi196,051,84,12,339,61,2
11Ngô vàng hạt vàng354,013,88,64,769,42,0

Bạn đang mong muốn tăng cân, xem thêm: Cách tăng cân cho người gầy khó hấp thụ

Bảng tính calo các loại sữa:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Sữa bò tươi74,085,63,94,44,80,0
2Sữa bột tách béo357,01,635,01,052,00,1
3Sữa bột toàn phần494,01,827,026,038,00,0
4Sữa chua61,088,53,33,73,60,1
5Sữa đặc có đường336,024,98,18,856,00,0
6Sữa mẹ61,088,41,53,07,00,0

Bảng tính calo các loại thịt:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Chả quế416,044,716,239,00,00,1
2Chân giò lợn (bỏ xương)230,064,615,718,60,00,1
3Da heo118,074,023,32,70,00,1
4Dăm bông heo318,048,523,025,00,30,0
5Đầu heo335,055,313,431,30,00,0
6Đuôi bò137,073,619,76,50,00,0
7Đuôi heo467,042,110,847,10,00,0
8Ếch90,074,820,01,10,00,0
9Giò bò357,048,713,833,50,00,0
10Giò lụa136,072,021,55,50,00,0
11Giò thủ553,029,716,054,30,00,0
12Huyết bò75,081,318,00,20,40,0
13Huyết heo luộc44,089,210,70,10,00,0
14Huyết heo sống25,094,05,70,10,20,0
15Lạp xưởng585,018,620,855,01,70,0
16Lòng heo (ruột già)167,077,16,915,10,80,0
17Lưỡi bò164,073,813,612,10,20,0
18Lưỡi heo178,071,514,212,81,40,0
19Mề gà99,076,621,31,30,60,0
20Nem chua137,070,221,73,74,30,0
21Nhộng111,079,613,06,50,00,0
22Óc bò124,080,79,09,50,50,0
23Óc heo123,080,89,09,50,40,0
24Patê326,049,110,824,615,40,0
25Phèo heo44,090,67,21,30,80,0
26Sườn heo bỏ xương187,068,017,912,80,00,0
27Tai heo121,074,921,04,10,00,0
28Thịt bê nạc85,079,320,00,50,00,0
29Thịt bò118,074,421,03,80,00,0
30Thịt bò khô239,041,751,01,65,20,0
31Thịt dê nạc122,074,920,74,30,00,0
32Thịt gà ta199,065,420,313,10,00,0
33Thịt gà tây218,063,220,115,30,00,0
34Thịt heo ba chỉ260,060,716,521,50,00,0
35Thịt heo mỡ394,048,014,537,30,00,0
36Thịt heo nạc139,073,819,07,00,00,0

Bảng tính calo trái cây:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Bưởi30,091,00,20,07,30,7
2Cam37,088,70,90,08,41,4
3Chanh23,092,40,90,04,81,84
4Chôm chôm72,080,31,50,016,.41,3
5Chuối tây66,083,20,90,315,00,0
6Chuối tiêu97,074,41,50,222,20,8
7Đu đủ chín35,090,01,00,07,70,6
8Dưa hấu16,095,51,20,22,30,5
9Dứa ta29,091,40,80,06,50,8
10Hồng xiêm48,085,60,50,710,02,5
1145,087,80,70,210,20,6
12Mận20,094,00,60,23,90,7
13Mít dai48,085,30,60,011,41,92
14Mít mật62,082,11,50,014,01,2
1546,087,00,90,010,50,8
16Na64,082,41,60,014,50,7
17Nhãn48,086,20,90,011,01,0
18Nho ta (nho chua)14,093,50,40,03,12,9
19Quýt38,089,40,80,08,60,9
20Táo ta37,089,40,80,08,50,7
21Táo tây47,087,10,50,011,30,6
22Vải43,087,70,70,010,01,1
23Vú sữa42,086,41,00,09,42,1
24Xoài chín69,082,50,60,315,90,0

Bạn muốn cải thiện cân nặng không dùng thuốc có thể xem thêm: Cách ăn uống để tăng cân hiệu quả

Bảng calo thực phẩm thủy hải sản:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Ba khía muối83,077,814,22,90,00,0
2Bánh phồng tôm676,04,91,659,234,10,0
3Cá bống70,083,215,80,80,00,0
4Cá chép96,078,416,03,60,00,0
5Cá đối108,077,019,53,30,00,0
6Cá diếc87,078,717,71,80,00,0
7Cá hồi136,072,522,05,30,00,0
8Cá khô208,052,643,33,90,00,0
9Cá lóc97,078,818,22,70,00,0
10Cá mè144,075,115,49,10,00,0
11Cá mỡ151,072,516,89,30,00,0
12Cá mòi124,.076,217,56,00,00,0
13Cá nạc80,079.817.51.10.00.0
14Cá ngừ87.077,921,00,30,00,0
15Cá nục111,076,320,23,30,00,0
16Cá phèn104,079,515,94,50,00,0
17Cá quả (cá lóc)97,077,718,22,70,00,0
18Cá rô đồng126,074,019,15,50,00,0
19Cá rô phi100,076,619,72,30,00,0
20Cá thu166,069,518,210,30,00,0
21Cá trắm cỏ91,079,217,02,60,00,0
22Cá trê173,071,416,511,90,00,0
23Cá trôi127,074,118,85,70,00,0
24Chà bông cá lóc312,026,565,74,13,00,0
25Cua biển103,073,917,50,67,00,0
26Cua đồng87,068,912,33,32,00,0
27Ghẹ54,087,211,90,70,00,0
28Hải sâm90,077,921,50,30,20,0
29Hến45,088,64,50,75,10,0
30 Lươn94,077,220,01,50,00,0
31Mực khô291,032,660,14,52,50,0
32Mực tươi73,081,016,30,90,00,0
33Ốc bươu84,078,511,10,78,30,0
34Ốc nhồi84,076,011,90,77,60,0
35Ốc vặn72,077,612,20,74,30,0
3651,087,18,80,43,00,0
37Tép gạo58,083,411,71,20,00,0
38Tép khô269,020,459,83,00,70,0
39Tôm biển82,080,317,60,90,90,0
40Tôm đồng90,074,718,41,80,00,0
41Tôm khô347,011,475,63,82,50,0
42Trai38,089,14,61,12,50,0

Bảng tính calo các loại trứng:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Lòng đỏ trứng gà327,051,313,629,81,00,0
2Lòng đỏ trứng vịt368,044,314,532,34,80,0
3Lòng trắng trứng gà46,088,210,30,11,00,0
4Lòng trắng trứng vịt50,087,611,50,10,80,.0
5Trứng gà166,070,814,811,60,50,0
6Trứng vịt184,068,713,014,21,00,0
7Trứng vịt lộn182,066,113,612,44,00,0

Bảng calo các loại củ:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Bột sắn dây340,014,20,70,084,30,8
2Củ dong119,066,41,40,028,42,4
3Củ sắn152,059,51,10,236,41,5
4Củ từ92,074,91.50,021,51,2
5Khoai lang119,067,70,80,228,51,3
6Khoai lang nghệ116,069,81,20,327,10,8
7Khoai môn109,070,71,50,225,21,2
8Khoai tây92,074,52,00,021,01,0
9Khoai tây chiên525,06,62,235,449,36,3
10Miến dong332,014,30,60,182,21,5

Bạn lười ăn nhưng muốn tăng cân, xem thêm tại đây: Thực phẩm chức năng hỗ trợ tăng cân Avita

Bảng calo thực phẩm ăn nhanh:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Bún ăn liền348,0226,49,060,00,5
2Cháo ăn liền346,0176,84,470,00,5
3Mì ăn liền435,0149,719,555,10,5
4Miến ăn liền367,0183,89,666,40,5
5Phở ăn liền342,0186,84,269,30,5

Bảng calories đồ hộp:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Cá thu hộp207,062,924,812,00,00,0
2Cá trích hộp233,059,222,314,43,50,0
3Đậu phộng chiên680,04,525,759,510,30,0
4Mứt đu đủ178,053,40,40,044,12,0
5Mứt thơm208,047,60,50,051,50,4
6Nhãn hộp62,083,20,50,015,01,0
7Nước thơm39,089,80,30,09,40,4
8Thịt bò hộp251,062,616,420,60,00,0
9Thịt gà hộp273,059,817,022,80,00,0
10Thịt heo hộp344,050,417,329,32,70,0
11Thơm hộp56,085,80,30,013,70,2
12Vải hộp60,083,60,40,014,71,1

Bảng calo đồ ăn vặt:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Bánh in chay376,06,13,20,390,20,2
2Bánh men369,012,19,63,774,20,2
3Bánh mì khô346,014,012,31,371,30,8
4Bánh sôcôla449,09,53,917,668,80,0
5Bánh thỏi sôcôla543,01,54,930,462,50,0
6Đường cát trắng397,00,70,00,099,30,0
7Kẹo cà phê378,07,20,01,391,50,0
8Kẹo đậu phộng449,06,210,316,564,82,2
9Kẹo dừa mềm415,09,10,612,275,62,5
10Kẹo ngậm bạc hà268,032,85,20,061,90,0
11Kẹo sôcôla388,07,51,64,685,11,2
12Kẹo sữa390,011,82,97,378,00,0
13Mật ong327,018,30,40,081,30,0

Bảng calo thực phẩm từ các loại hạt giàu đạm và chất béo:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Cùi dừa già368,046,84,836,06,24,2
2Cùi dừa non40,088,63,51,72,63.5
3Đậu đen (hạt)325,013,624,21,753,34,0
4Đậu Hà lan (hạt)342,09,822,21,460,16,0
5Đậu phộng573,06,627,544,515,52,5
6Đậu phụ95,081,910,95,40,70,4
7Đậu tương (đậu nành)400,013,134,018,424,64,5
8Đậu xanh328,012,423,42,453,14,7
9Hạt điều605,05,518,446,328,70,6
10568.05,420,146,417,63,5
11Sữa đậu nành28,094,33,11,60,40,1

Bảng calo gia vị, nước chấm:

STTLoại thực phẩmSố Năng lượng (kcal)Nước (g)Lượng đạm (g)Chất bột (g)Chất béo (g)Chất xơ (g)
1Cari bột283,028,38,27,346,08,9
2Gừng tươi25,090,10,40,05,83,3
3Mắm tôm đặc73,083,714,81,50,00,0
4Muối0,099,80,00,00,00,0
5Nghệ khô360,016,16,35,172,10,0
6Nghệ tươi22,088,40,30,05,26,1
7Nước mắm28,087,37,10,00,00,0
8Tôm chua68,084,68,71,25,50,0
9Tương ớt37,090,40,50,57,60,9
10Xì dầu28,092,87,00,00,00,0

Trên đây là bảng calo các loại thực phẩm, tùy vào điều kiện kinh tế cũng như sở thích ăn uống thì bạn nên chọn những đồ ăn thức uống phù hợp giúp tăng cân hiệu quả cho mình nhé.

Tài liệu tham khảo: bảng tính calo của Vietmec

Biên tập: Ds Đặng Thị Thúy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét